Category:Shiroishi-ku, Sapporo

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Shiroishi-ku is one of the ten wards in Sapporo city, Hokkaidō.
 ·  ·
한국어: 시로이시 구
 ·
日本語: 札幌市 白石区(しろいしく)
 ·
Українська: Район Сіроїсі
 ·
中文:白石區
 ·
<nowiki>Barrio Shiroishi (Sapporo); 白石區; Siroisi-ku; Широиши; Shiroishi-ku; Shiroishi-ku; Shiroishi-ku; شیروایشی-کو، ساپورو; 白石區; 白石区; Shiroishi-ku; Shiroishi; Район Шіроїші; شیروئیشی وارڈ، ساپورو; Shiroishi (Sapporo); arrondissement de Shiroishi-ku, Sapporo; Shiroishi-ku, Sapporo; 시로이시구; Shiroishi-ku; شيرويشي-كو; เขตชิโรอิชิ; Shiroishi, Sapporo; 北海道札幌市の行政区; arrondissement japonais; เขตในนครซัปโปโระ จังหวัดฮกไกโด ประเทศญี่ปุ่น; jedna z 10 dzielnic Sapporo; districte de la ciutat de Sapporo; Stadtbezirk von Sapporo; 일본 삿포로 시의 동부에 위치한 구이다.; one of the ten wards in Sapporo city, Japan; أحد الأحياء اليابانية; distrik kota di Sapporo, Jepang; Quận thuộc thành phố Sapporo, phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản; 札幌市白石区; Сіроїсі; Shiroishi-ku</nowiki>
Shiroishi, Sapporo 
Quận thuộc thành phố Sapporo, phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríSapporo, Ishikari (phó tỉnh), Hokkaidō, Nhật Bản
Dân số
  • 214.062 (2020)
Diện tích
  • 34,47 km² (2021)
trang chủ chính thức
Map43° 02′ 52″ B, 141° 24′ 18″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q647388
mã số VIAF: 258172865
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00635153
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Shiroishi-ku, Sapporo”

88 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 88 tập tin.