Category:Semyon Budyonny

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Semión Budionni; Семьон Будьони; Semyon Budyonni; 謝苗·布瓊尼; Semjon Budjonnyj; Будьонний Семен Михайлович; 謝苗·布瓊尼; 谢苗·布��尼; Semyon Mixaylovich Budyonniy; Semjon Boedjonnij; Semjon Michajlovič Buďonnyj; Semion Boudienny; Будённый Семён Михайлович; Semjon Michajlowič Budjonnyj; Semyon Mikhailovich Budyonny; Semjons Budjonnijs; Semjon Boedjonni; Семјон Буђони; Semion Mikhailovich Budionny; 谢苗·布琼尼; Семён Будённый; Semjon Budjonnyj; Semjon Budjonnyj; Semyon Budyonnı; Semyon Budyonny; سيميون بوديوني; Будённый Семён Михайлович; Semion Budionni; Semion Budionni; Будённый Семён Михайлович; Semjon Michailowitsch Budjonny; Semyon Budyonny; Семјон Буђони; 谢苗·布琼尼; Semjon Budjonnyj; სემიონ ბუდიონი; セミョーン・ブジョーンヌイ; סמיון בודיוני; Семён Будённый; Semjon Budjonnyi; Semën Michajlovič Budënnyj; Сямён Будзённы; Semjon Buđoni; 谢苗·布琼尼; Semjon Boedjonny; Semjon Buđoni; Semyon Budyonny; Semion Mikhailovich Budionny; Szemjon Mihajlovics Bugyonnij; سیمیون بودیونی; Simeon Budënnyj; Semionas Budionas; Semjon Mihajlovič Budjoni; Սեմյոն Բուդյոննի; Семён Михайлович Будённый; Semion Michajlovič Buďonnyj; Semyon Budyonny; Siemion Budionny; Сямён Міхайлавіч Будзённы; 謝苗·布瓊尼; Semion Budionnîi; เซมิออน บูดิออนนืย; Semjon Budjonnõi; 세묜 부됸니; Simón Mijáilovich Budionny; Semjon Boedjonny; Σεμιόν Μπουντιόνι; Semjon Buđoni; generale e politico sovietico; szovjet marsall; савецкі вайскавод; ލިޔުންތެރިއެއް; советский военачальник, Маршал Советского Союза, Герой Советского Союза; Marschall der Sowjetunion, dreifacher Held der Sowjetunion (1883-1973); Là một chỉ huy của Hồng quân Liên Xô và là một trong 5 Nguyên soái Liên Xô đầu tiên; савецкі военачальнік; سیاست‌مدار روسی; съветски маршал; Sovjetisk marskal; russisk politikar; sovětský maršál; maréchal de l'Union soviétique; Russisch politicus; maršal ZSSR a politický činiteľ; marszałek Związku Radzieckiego; russisk politiker; Сәвитләр Берлеге Каһарманы; Militar soviético; 苏联元帅; איש צבא רוסי; Neuvostoliiton marsalkka; Soviet marshal (1883-1973); soveta marŝalo; Στρατάρχης της Σοβιετικής Ένωσης; marascal Sóivéadach; Semion Budionny; Semion Budionni; Semión Budionny; Semyon Budyonny; Semión Budyonny; Semion Budyonny; Simón Mijáilovich Budionny; Semion Mikhaïlovitch Boudienny; Semyon Budyonny; Semyon Budionny; Semion Mikhailovitch Boudienny; Boudionny; Semion Boudionny; Simón Mijáilovich Budionny; Сямён Міхайлавіч Будзённы; Budjonnyj; Semjon Michajlovitj Budjonnyj; 布琼尼; 謝苗·米哈伊洛維奇·布瓊尼; Semion M. Budionni; Semió Budionni; Буденный, Семен; Буденный Семён Михайлович; Семён Буденный; Будённый, Семён; Буденный, Семён; Буденный Семён; Буденный; Буденный, Семен Михайлович; Семен Буденный; Будённый; Буденный С.; Будённый С.; Семён Михайлович Буденный; Буденный С. М.; Будённый С. М.; Semjon Mihailovič Budjoni; Semjon Budjoni; Semjon Budjonny; Simón Mijáilovich Budionny; С. Будзённы; Сямён Будзённы; Semion Michailovič Buďonnyj; Semion Buďonnyj; Semjon Michailovič Buďonnyj; Semjon Buďonnyj; Semjon Michailowitsj Boedjonni; Semjon Mikhajlovitj Budjonnyj; Semjon Mikhailovitj Budjonnyj; Semyon Budenni; Semyon Budyonny; ブジョーンヌイ; セミョン・ブジョンヌイ; セミョーン・ブジョンヌィー; ブジョンヌイ; セミョーン・ブジョンヌイ; セミョーン・ブジョーヌィイ; Simón Mijáilovich Budionny; Semion Budionnyi; Semën Budënnyj; Semyon Budenny; Semyon Mikhaylovich Budenny; Semeon Budyonny; Semjon Budjonny; Semion Mikhailovitch Boudienny; Siemion Budyonnyi; Budenny; Semyen Budenny; Semyon Budyonny; Semjon Budyonny; Budionny; Boudionny; Budyonny; Budyonnov; Simón Mijáilovich Budionny; Semyon Mikhailovich Budyonny; Budionny; Siemion Budionnyj; Siemon Budionny; Semjon Budjonnij; Semyon Mikhailovich Budenny; Semjon Boedionny; Simón Mijáilovich Budionny; Семьон Михайлович Будьони; Будьони; ბუდიონი; Будьонний Семен; Будьонний; Буденний Семен Михайлович; Семен Будьонний; Семен Михайлович Будьонний; 부됸니; 세미욘 부됸니; 부데니; 세미욘 부데니; Semyon Mikhailovich Budyonny; Semyon Mikhailovich Budyonnyy; Simón Mijáilovich Budionny; Семён Михайлович Будённый; Семјон Михајлович Буђони; Семјон Михалович Буђони; Semjon Buďonnyj; Semeon Budyonny; Semyon Budyonny; Semyon Budenny</nowiki>
Semyon Mikhailovich Budyonny 
Là một chỉ huy của Hồng quân Liên Xô và là một trong 5 Nguyên soái Liên Xô đầu tiên
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Семён Миха́йлович Будённый
Ngày sinh13 tháng 4 năm 1883 (trong lịch Juliêng)
Budyonnovskaya
Ngày mất26 tháng 10 năm 1973
Moskva
Nơi chôn cất
Bắt đầu hoạt động
  • 1903
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Thành viên của
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
  • member of the Presidium of the Supreme Soviet of the USSR (1938 – giá trị không rõ)
  • deputy of the Supreme Soviet of the Soviet Union (1938–1946)
  • deputy of the Supreme Soviet of the Soviet Union (1946–1950)
  • deputy of the Supreme Soviet of the Soviet Union (1950–1954)
  • deputy of the Supreme Soviet of the Soviet Union (1954–1958)
  • deputy of the Supreme Soviet of the Soviet Union (1958–1962)
  • deputy of the Supreme Soviet of the Soviet Union (1962–1966)
  • deputy of the Supreme Soviet of the Soviet Union (1966–1970)
  • deputy of the Supreme Soviet of the Soviet Union (1970–1973)
Cha
  • Mikhail Budyonny
Mẹ
  • Melania Budyonnaya
Con cái
  • Nina Budyonnaya
  • Mikhail Budyonny
  • Sergey Budyonny
Người phối ngẫu
  • Maria Budyonnaya
Giải thưởng
  • Huân chương Lenin (1935)
  • Huy chương "Vì chiến thắng Đức trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941–1945"
  • Huân chương Cờ đỏ (1919)
  • Anh hùng Liên bang Xô viết (1958)
  • Jubilee Medal "XX Years of the Workers' and Peasants' Red Army"
  • Huân chương Suvorov hạng 1 (1944)
  • Medal "For the Defence of Odessa"
  • Medal "For the Defence of Sevastopol"
  • Huy chương "Vì bảo vệ Moskva"
  • Medal "For the Defence of the Caucasus"
  • Medal "For the Victory over Japan"
  • Huân chương Lenin (1939)
  • Huân chương Lenin (1943)
  • Huân chương Lenin (1945)
  • Huân chương Lenin (1953)
  • Huân chương Lenin (1958)
  • Huân chương Lenin (1958)
  • Huân chương Sao vàng (1958)
  • Anh hùng Liên bang Xô viết (1963)
  • Huân chương Sao vàng (1963)
  • Anh hùng Liên bang Xô viết (1968)
  • Huân chương Sao vàng (1968)
  • Huân chương Cờ đỏ (1923)
  • Huân chương Cờ đỏ (1930)
  • Huân chương Cờ đỏ (1941)
  • Huân chương Cờ đỏ (1944)
  • Huân chương Cờ đỏ (1948)
  • Kỷ niệm chương "20 năm chiến thắng trong cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại 1941–1945"
  • Kỷ niệm chương "100 năm ngày sinh Vladimir Ilyich Lenin"
  • Jubilee Medal "30 Years of the Soviet Army and Navy"
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q242474
ISNI: 0000000109046994
mã số VIAF: 56938490
định danh GND: 118664425
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83145720
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 15646929c
định danh IdRef: 094543607
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35220590
định danh NKC: jo2004213381
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1209064
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 069880646
NUKAT ID: n02084409
U.S. National Archives Identifier: 10567763
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001181897
định danh PLWABN: 9810660841905606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007422974005171
số Open Library: OL5201510A
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Semyon Budyonny”

55 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 55 tập tin.